Từ vựng tiếng Hàn ở cây ATM

Từ “Khởi nghiệp” trong tiếng Hàn là 창업 (chang-eob). Nó ám chỉ đến những doanh nghiệp ở giai đoạn khởi đầu, khi bắt đầu hoạt động kinh doanh hoặc thời kỳ thành lập doanh nghiệp.

Một số Từ vựng tiếng Hàn ở cây ATM:

자동입출금기 (jadong-ibchulgeumgi): Máy rút tiền tự động

계좌 (gyejwa): Tài khoản

비밀번호 (bimilbeonho): Mật khẩu

계좌번호(gyejwabeonho): Mã số tài khoản

수수료 (susulyo): Lệ phí

신용카드 (sin-yongkadeu): Thẻ tín dụng

입금 (ibgeum): Nạp tiền

출금 (chulgeum): Rút tiền

잔액 조회 (jan-aeg johoe): Kiểm tra số dư

청구서 (cheong-guseo): Hóa đơn

계좌 이체 (gyejwa iche): Chuyển tiền qua tài khoản

거래 (geolae): Giao dịch

Một số mẫu câu tiếng Hàn về cây ATM:

가까운 곳에 ATM기기가 있나요?

(gakkaun gos-e ATM gigiga issnayo)

Gần đây có máy ATM không?

돈이 찾고 싶습니다.

(don-i chajgo sipseubnida)

Tôi muốn rút tiền.

비밀번호 입력해 주세요.

(bimilbeonho iblyeoghae juseyo)

Hãy nhập mật khẩu.

조회중입니다.

(johoejung-ibnida)

Đang trong quá trình kiểm tra.

최소 인출 금액이 얼마에요?

(choeso inchul geum-aeg-i eolma-eyo)

Số tiền được rút tối thiểu là bao nhiêu?

Bài viết Từ vựng tiếng Hàn ở cây ATM được tổng hợp bởi canhosaigonpearl.org.

0913.756.339