Trong tiếng Nhật, xu hướng được gọi là keikou (傾向). Đây là một danh từ chỉ sự lệch hướng hay hướng diễn biến của một sự vật, hiện tượng hoặc một tình trạng thực tế thường xảy ra trong xã hội.
Xu hướng tiếng Nhật là keikou (傾向). Xu hướng hay mốt là một hành vi, phát ngôn nổi bật được lan tỏa bên trong phạm vi của một nền văn hóa, một thế hệ hoặc một nhóm xã hội mà ở đó chỉ có một số người hưởng ứng nồng nhiệt.
Xu hướng thường xuất hiện bất thình lình, lan tỏa nhanh và có tuổi thọ ngắn ngủi. Các xu hướng nhất thời như chế độ ăn kiêng, quần áo, kiểu tóc, đồ chơi, phát ngôn và biến mất nhanh chóng khi thấy tính mới lạ không còn nữa.
Một số từ vựng xu hướng bằng tiếng Nhật.
Shokuji no keikou (食事の傾向): Xu hướng ăn kiêng.
Fasshon tornedo (ファッショントレンド): Xu hướng thời trang.
Shashin no tornedo (写真のトレンド): Xu hướng chụp ảnh.
Dousei keikou (同棲傾向): Xu hướng sống thử.
Onrain hanbai keikou (オンライン販売傾向): Xu hướng bán hàng online.
Raibusutorimmu no keikou (ライブストリームの傾向): Xu hướng livestream.
Kekkonshinai keeikou (結婚しない傾向): Xu hướng không kết hôn.
Một số câu ví dụ xu hướng bằng tiếng Nhật.
晩婚化傾向は今後もますます進みそうだ。
Bankonka keikou wa kongomo masumasu susumisouda.
Xu hướng kết hôn muộn có thể sẽ tiếp tục.
若者は結婚する前に子供を出来る傾向がある。
Wakamono wa kekkonsuru maeni kodomo o dekiru keikou ga aru.
Giới trẻ thường có xu hướng có con trước khi kết hôn.
Bài viết xu hướng tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi canhosaigonpearl.org.