Trong tiếng Nhật, ‘cá chép’ được gọi là ‘koi’ (鯉). Đây là loài cá đã được thuần hóa để nuôi làm cá cảnh, rất phổ biến ở Nhật. Chúng có thể được nhìn thấy sống trong các hồ cá hoặc thậm chí trong các cống thoát nước.
Cá chép tiếng Nhật là koi (鯉), loại cá này đã được thuần hóa, lai tạo để nuôi làm cảnh. Cá chép thuần Nhật có màu đỏ như máu, đắt giá và nổi tiếng trên thế giới.
Cá chép Nhật có 8 nhóm chia theo đặc tính màu sắc khác nhau.
Kinginrin (キンギリン): Màu bạch kim hoặc vàng kim.
Asagi (あさぎ): Màu xám bạc.
Utsurimono (うつりもの): Màu trắng pha đen.
Shiro Bekko (白べっこ): Màu đen pha trắng.
Ki Utsuri (ウツリキ): Màu vàng pha đen.
Showa Sanke (昭和三家): Màu trắng pha đỏ kèm đen.
Kohaku (コハク): Màu trắng pha đỏ.
Tancho (タンチョ): Màu trắng, trên đỉnh đầu có một vòng tròn đỏ.
Tên một số loại cá cảnh bằng tiếng Nhật.
Arowana (アロワナ): Cá rồng.SGV, cá chép trong tiếng Nhật là gì
Enban’nage (円盤投げ): Cá dĩa.
Kumanomi (クマノミ): Cá hề.
Zeburafisshu (ゼブラフィッシュ): Cá ngựa vằn.
Rakan (羅漢): Cá la hán.
Gasutēru (ガステール): Cá đuôi gai.
Mekajiki (メカジキ): Cá kiếm.
Guppī (グッピー): Cá bảy màu.
Bài viết cá chép trong tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi canhosaigonpearl.org.
- Áp lực cuộc sống tiếng Hàn là gì
- Part-time education là gì
- Pin tiếng Nhật là gì
- International settlement là gì
- Mỹ nam tiếng Anh là gì
- Ốp điện thoại tiếng Nhật là gì
- Laptop trong tiếng Nhật là gì
- Ngôi nhà tiếng Hàn là gì
- Thẩm mỹ viện tiếng Trung là gì
- Chiều chuộng tiếng Nhật là gì
- Bị ốm tiếng Nhật là gì
- Hồi phục tiếng Nhật là gì