Trong tiếng Nhật, buổi hòa nhạc được gọi là ‘konsāto’ (コンサート). Đây là một sự kiện trình diễn trực tiếp trước đám đông khán giả, thường là với nội dung âm nhạc.
Buổi hòa nhạc tiếng Nhật là konsāto (コンサート). Buổi hòa nhạc là một buổi trình diễn trực tiếp trước một đám đông khán giả, thường là trình diễn âm nhạc.
Câu ví dụ về từ konsāto (コンサート):
明日は恋人とコンサートへ行きます。
Ashita wa koibito to konsāto e ikimasu.
Ngày mai tôi sẽ đến buổi hòa nhạc với người yêu.
Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến buổi hòa nhạc:
Kankyaku (観客): Khán giả.
Sutēji (ステージ): Sân khấu.
Supottoraito (スポットライト): Ánh đèn sân khấu.
Bando (バンド): Ban nhạc.
Gekijō (劇場): Nhà hát.
Kōkyōkyoku (交響曲): Nhạc giao hưởng.
Rokkunrōru (ロックンロール): Nhạc rock.
Kōrasumyūjikku (コーラスミュージック): Nhạc hợp xướng.
Kurashikku ongaku (クラシック音楽): Nhạc cổ điển.
Risaitaru (リサイタル): Độc tấu.
Deyuetto (デュエット): Song ca.
Hakushu suru (拍手する): Vỗ tay.
Merodī (メロディー): Giai điệu.
Ongaku (音楽): Âm nhạc.
Kashu (歌手): Ca sĩ.
Ongakuka (音楽家): Nhạc sĩ.
Bài viết buổi hòa nhạc tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi Canhosaigonpearl.org.
- Lạc hậu tiếng Anh là gì
- Tương miso tiếng Nhật là gì
- Mũ dự tiệc tiếng Anh là gì
- Stream game là gì
- Chăm chỉ tiếng nhật là gì
- Nước tăng lực có tác dụng gì?
- Ngăn chặn tiếng Anh là gì
- Con dốc tiếng Nhật là gì
- Người đàng hoàng tiếng Nhật là gì
- Yêu bản thân trong tiếng Hàn là gì
- Ngày Cha mẹ ở Hàn Quốc
- Cá mú tiếng Hàn là gì