Mâm cơm tiếng Anh là gì

Mâm cơm trong tiếng Anh được gọi là “tray” (phiên âm: /treɪ/). Mâm cơm là một dụng cụ dùng để bày và xếp thức ăn trong các bữa cơm hàng ngày của nhiều gia đình ở Việt Nam.

Mâm cơm tiếng Anh là tray, phiên âm là /treɪ/. Mâm cơm không chỉ dùng để bày, xếp thức ăn trong các bữa ăn thường ngày mà còn đóng vai trò quan trọng, thể hiện tình cảm và sự gắn kết của các thành viên trong gia đình.

Vì các món ăn đều được bày trong một mâm cơm nên các thành viên trong gia đình phải cùng ngồi xuống, quây quần với nhau, tạo thành một không gian ấm cúng, gần gũi.

Một số từ vựng về đồ dùng trong bếp ăn.

Bowl /bəʊl/: Bát.

Chopping board /ˈtʃɑːpɪŋ bɔːrd/: Thớt.

Tablespoon /ˈteɪblspuːn/: Thìa.

Ladle /ˈleɪdl/: Muỗng múc canh.

Oven /ˈʌvn/: Lò nướng.

Kitchen foil /ˈkɪtʃɪn fɔɪl/: Giấy bạc gói thức ăn.

Tin opener /ˈtɪn oʊpnər/: Đồ khui hộp.

Knife /ˈkɑːrvɪŋ naɪf/: Con dao.

Frying pan /ˈfraɪɪŋ pæn/: Chảo rán.

Whisk /wɪsk/: Cây đánh trứng.

Rolling pin /ˈroʊlɪŋ pɪn/: Cái cán bột.

Gas cooker /ɡæsˈkʊkər/: Bếp ga.

Kettle /ˈketl/: Ấm đun nước.

Blender /ˈblendər/: Máy xay sinh tố.

Peeler /ˈpiːlər/: Dao bào, răng cưa.

Bài viết mâm cơm tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi canhosaigonpearl.org.

0913.756.339